Máy làm mát ô tô là giải pháp ô tô đặc biệt không thể thiếu để ô tô làm mát và duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ, giúp ô tô vận hành êm ái. Đối với những xe không có hệ thống giám sát nhiệt độ nước làm mát, động cơ quá nóng có thể dẫn đến chết máy, xe không hoạt động được thậm chí gây cháy nổ. Vì vậy, chủ xe cần thay nước làm mát cho ô tô định kỳ để giúp động cơ hoạt động tối ưu và hiệu quả.
Nước làm mát ô tô là gì?
Động cơ được coi là “trái tim” của ô tô, thường được đặt bên trong khoang kín khí và thường sinh ra lượng nhiệt lớn trong quá trình vận hành. Do đó, nước làm mát có tác dụng điều chỉnh nhiệt độ động cơ, đồng thời giảm nguy cơ động cơ xe quá nóng, giãn nở các bộ phận gây kẹt trong quá trình vận hành và có thể gây cháy, nổ.
Nước làm mát ô tô là dung dịch chứa nước cất và dung dịch làm mát ethylene glycol cùng với một số chất khác giúp hạn chế ăn mòn, chống bay hơi,… Đồng thời, dung dịch này có thể chống ăn mòn trong thời tiết mùa đông. Hiện tượng đóng băng sẽ không xảy ra nếu sử dụng đúng loại nước làm mát cho nhiệt độ môi trường dưới 0 độ C.
Cách kiểm tra nước làm mát ô tô
Để đảm bảo động cơ và thiết bị hoạt động bình thường ở nhiệt độ cho phép, bạn nên kiểm tra nước làm mát thường xuyên. Bình nước làm mát thường nằm dưới nắp ca-pô, ngay bên trong khoang động cơ.
Chủ xe phải đảm bảo tổng lượng nước làm mát trong bình luôn ở mức cho phép. Mức chất làm mát được phép là khi nó nằm giữa vị trí “Thấp” và “Đầy” hoặc “Tối thiểu” và “Tối đa”.
Mặt khác, trong quá trình vận hành và di chuyển, người lái xe có thể theo dõi tình trạng hệ thống làm mát động cơ bằng cụm đồng hồ kỹ thuật số. Nếu kim đồng hồ ở mức C (Cool) tức là nhiệt độ khoang động cơ khá ổn định. Trường hợp kim đồng hồ ở ngưỡng H (Nóng), người lái xe cần cân nhắc việc kiểm tra hệ thống làm mát và thay hoặc bổ sung nước làm mát ô tô.
Cách thay nước làm mát ô tô
Nước làm mát ô tô là dung dịch có tác dụng làm mát động cơ ô tô nhưng lại là hợp chất hóa học gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, khi thực hiện quá trình thay nước, bạn cần phải có thiết bị trữ nước làm mát cũ sau khi xả nước. Đồng thời, nước làm mát cũ không được đổ xuống cống hoặc thải trực tiếp ra môi trường mà phải được thu gom và xử lý bởi các đơn vị chuyên môn.
Trong trường hợp không đủ thời gian và sự chuẩn bị, chủ xe nên lựa chọn thay nước làm mát ô tô ở các gara chuyên nghiệp. Ngoài ra, bạn có thể thêm chất làm mát theo cách thủ công thông qua bình phụ nếu kiểm tra và thấy rằng nó thực sự không cần phải thay thế hoàn toàn.
Nếu có đủ dụng cụ hỗ trợ và kiến thức, bạn có thể tự thay nước làm mát ô tô tại nhà bằng các bước sau:
– Bước 1: Chuẩn bị các thiết bị gồm: 1 chai nước sạch (có dung tích bằng 1/2 dung tích hệ thống làm mát), 1 chai nước làm mát ô tô, 1 tuốc nơ vít đầu dẹt, phễu, 1 bình làm mát cũ , đèn pin và 1 đôi găng tay.
– Bước 2: Rửa sạch nước làm mát cũ trên ô tô: Đầu tiên, mở nắp bình nước làm mát > nâng gầm xe lên xác định vị trí lỗ thoát nước > vặn mở nút ngang hoặc bu lông hình chữ T > thu nước làm mát cũ vào một thùng chứa > đợi chất làm mát cũ xả hết, sau đó đóng lỗ thoát nước lại. (Để tránh bị bỏng, chỉ thực hiện bước này khi xe đã nguội hoàn toàn).
– Bước 3: Rửa bình bằng nước sạch: Đổ nước sạch vào bình > đậy nắp bình thật chặt để hạn chế tràn và bọt khí khi nước sôi > khởi động xe và chạy khoảng 3-5 phút > Tắt máy và chờ cho động cơ nguội > xả nước sạch trong bình ra như bước 2.
– Bước 4: Pha nước làm mát ô tô với nước lọc hoặc nước cất theo công thức của nhà sản xuất. Sau đó, bạn đổ hỗn hợp đã chuẩn bị vào thùng chính và thùng phụ. (Lưu ý: Bước này chỉ áp dụng cho nước làm mát sử dụng công nghệ axit hữu cơ).
– Bước 5: Khởi động xe, di chuyển từ từ và quan sát cho đến khi két nước tản nhiệt có hiện tượng sủi bọt và nước làm mát xe bắt đầu cạn dần. Trong quá trình khởi động xe, người dùng phải liên tục theo dõi kim nhiệt độ để tránh tình trạng động cơ quá nóng. Trường hợp kim nhiệt độ tăng gần đến mức đỏ, bạn phải tắt máy ngay lập tức và theo dõi xem lượng nước làm mát trong bình có đủ hay không.
– Bước 6: Trường hợp nước làm mát ô tô tụt xuống, tiếp tục đổ đầy bình chính và bình phụ rồi đóng nắp cẩn thận.
– Bước 7: Dùng phễu thu gom vào thùng chứa cũ và xử lý theo đúng quy định.
Lưu ý: Sau khi thay nước làm mát, nếu động cơ nóng trong quá trình sử dụng, chủ xe nên bổ sung thêm nước làm mát vào bình phụ. Nguyên nhân của tình trạng này là do bọt khí vẫn còn tồn tại bên trong hệ thống làm mát.
Để đảm bảo an toàn cũng như tăng độ bền, tuổi thọ cho động cơ ô tô, bạn cần lưu ý những điều sau khi thay nước làm mát động cơ ô tô:
– Nước máy, nước thường, nước đóng chai… là những dung dịch không nên pha chung với nước làm mát ô tô.
– Trường hợp động cơ còn nóng, hơi nước trong két nước hoặc nước có thể bắn ra ngoài gây bỏng nên chỉ mở nắp két nước khi động cơ nguội.
– Trừ khi được nhà sản xuất xe chấp thuận, các chất làm mát và chất chống đông khác không được trộn lẫn với chất làm mát động cơ.
– Trước khi thay nước làm mát mới, nước làm mát xe cũ cần được rửa sạch.
– Bạn nên lựa chọn nước làm mát tùy theo điều kiện vận hành và kinh tế phù hợp. Ví dụ khi di chuyển trong nội thành, không phải di chuyển xa thì nước trong xanh sẽ là lựa chọn thích hợp.
– Nước làm mát có chứa ethylene glycol là chất độc hại nên người dùng cần cẩn thận và tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tự thay nước làm mát, bạn nên sử dụng găng tay và đeo kính bảo hộ.
– Nước làm mát ô tô màu vàng có chứa axit hữu cơ ăn mòn silicon nên bạn nên tránh sử dụng nước làm mát ô tô này trên động cơ diesel thường sử dụng nắp bình xăng silicon.
Nước làm mát ô tô bao lâu phải thay?
Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, cứ sau 2-3 năm sử dụng (hoặc sau mỗi 40.000 – 60.000 km vận hành), người dùng phải vệ sinh két làm mát và thay nước.
Vì sao ô tô bị mất nước làm mát?
Việc mất nước làm mát trên ô tô không phải là hiếm gặp, đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống làm mát của ô tô đang gặp vấn đề. Dưới đây là một số nguyên nhân khiến xe ô tô bị hao nước làm mát mà bạn cần biết:
– Tình trạng nước làm mát bị rò rỉ ra bên ngoài: Trong quá trình vận hành, đường ống của ô tô hoặc những nơi có khe hở sẽ khiến nước làm mát bị rò rỉ dẫn đến hao hụt dần dần. Sự rò rỉ này xảy ra chậm nên người dùng khó phát hiện. Đặc biệt, những nơi gây rò rỉ có thể nằm ở các hốc, các góc của xe.
– Khi làm việc lâu ngày, bình nước làm mát cũng sẽ có dấu hiệu xuống cấp, gây hư hỏng các thanh tản nhiệt.
– Khi di chuyển trên đường, đất đá tác dụng lực rất mạnh lên bình nước khiến bộ phận này bị thủng, mất nước.
– Nước làm mát đi vào buồng đốt: Gioăng xi lanh ở động cơ ô tô giúp làm kín bề mặt và thân động cơ. Nếu gioăng đầu xi-lanh bị hỏng, đường nước làm mát động cơ sẽ được chuyển sang đường dầu hoặc vào buồng đốt. Đồng thời, xi lanh động cơ bị tắc, nước làm mát sẽ đi vào buồng đốt khiến xe bị mất nước làm mát.
Đăng ký lịch bảo trì thường xuyên là cách tốt nhất để người tiêu dùng kiểm tra tình trạng thất thoát chất làm lạnh và thay thế, bổ sung chất làm lạnh dễ dàng hơn. Đồng thời, lựa chọn này còn giúp chủ xe tiết kiệm được nhiều thời gian và đảm bảo xe vận hành một cách tốt nhất.