Các ký hiệu trên bề mặt lốp ô tô là những thông số mà người tiêu dùng cần hiểu rõ. Điều này sẽ giúp người dùng lựa chọn được loại lốp phù hợp với xe và vận hành xe ở tốc độ phù hợp, đảm bảo an toàn trong khi xe di chuyển. Dưới đây là cách đọc và ý nghĩa các ký hiệu thông số lốp xe ô tô mà bạn có thể tham khảo nhé!
Thông số kích thước lốp
Để chọn được loại lốp phù hợp, người dùng cần hiểu rõ các thông số về kích thước lốp. Thông số lốp ô tô thông thường sẽ được thể hiện trong sách hướng dẫn sử dụng của xe. Tại đây, nhà sản xuất sẽ có những khuyến nghị về việc lựa chọn và sử dụng loại lốp phù hợp với từng mẫu xe. Ngoài ra, thông số kích thước lốp ô tô có thể tìm thấy trên nắp bình xăng, bệ cửa cạnh ghế lái hay phía sau nắp ngăn đựng găng tay.
Ở một số dòng lốp, thông số này còn được thể hiện trên bề mặt lốp. Vì vậy người dùng có thể đọc và tìm hiểu một cách dễ dàng.
Hiện nay có 2 cách ghi thông số kích thước lốp phổ biến là đo bằng inch và đo bằng mm.
Cách đọc thông số lốp ô tô cơ bản
Việc lựa chọn loại lốp phù hợp cho ô tô sẽ đảm bảo khả năng vận hành cũng như độ an toàn khi xe chuyển động. Để làm được điều này, người dùng cần hiểu rõ các thông số trên lốp ô tô. Tuy nhiên, những thông số này thường được thể hiện dưới dạng con số, ký hiệu,… và không phải ai cũng hiểu rõ. Vì vậy, việc học cách đọc thông số lốp ô tô là điều cần thiết. Dưới đây là cách đọc một số thông số cơ bản trên lốp xe.
- Tên nhà sản xuất và tên lốp : Thông tin này thường được thể hiện bằng chữ hoa hoặc chữ thường, có thể kết hợp với số hoặc không. Chữ hoặc số thường được dập nổi, to và rõ ràng. Nhà sản xuất và tên lốp thường nằm ở vành ngoài của lốp.
- Loại lốp: Thông số loại lốp thường nằm ở bên cạnh, phía trước tên lốp và được biểu thị bằng chữ in hoa. Cụ thể, ý nghĩa của từng loại ký hiệu như sau:
- Chữ P (Passenger): Lốp dành cho xe ô tô gia đình và xe du lịch.
- Chữ LT (xe tải nhẹ): Lốp dành cho xe bán tải và xe tải nhẹ.
- T (Tạm thời): Đây là lốp thay thế tạm thời.
- Chữ ST (rơ moóc đặc biệt): Lốp dành cho máy kéo đặc biệt.
- Chữ C: Lốp phù hợp cho xe thương mại và xe tải nặng.
- Chiều rộng lốp : Là phần bề mặt lốp tiếp xúc với mặt đường. Chiều rộng lốp được đo bằng mm và được đo từ góc này sang góc khác. Thông số này là các chữ và số nằm ở bên hông lốp, bên cạnh thông số loại lốp, có dấu gạch chéo ở giữa.
- Biên dạng lốp : Đây là tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp. Thông số này nằm cạnh chiều rộng lốp, sau dấu gạch chéo.
- Cấu trúc lốp : Thông số này nằm cạnh thông số profile lốp. Cấu trúc lốp thường được thể hiện dưới dạng chữ R, B, D hoặc E. Trong số này, loại thông số chữ R (kết cấu lốp thép xuyên tâm) là phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Cấu trúc lốp loại B, D, E ít phổ biến hơn.
- Đường kính bánh xe : Thông số lốp ô tô này thường nằm cạnh loại kết cấu lốp. Theo quy định, mỗi loại xe sẽ sử dụng một kích thước vành cụ thể. Đây cũng là yếu tố đầu tiên mà các kỹ thuật viên tại cửa hàng lốp sẽ dựa vào để lựa chọn loại lốp phù hợp cho xe.
- Năm sản xuất : Khi nhìn vào lốp người dùng có thể thấy năm sản xuất gồm 4 chữ số. Trong đó, 2 số đầu là tuần sản xuất và 2 số cuối là năm sản xuất. Đây cũng là thông số quan trọng khi lựa chọn lốp xe. Bởi lốp xe sản xuất quá lâu sẽ không còn đảm bảo chất lượng, có thể ảnh hưởng tới sự an toàn của xe khi di chuyển.
- Khả năng chịu nhiệt : Thông số này thường nằm ở bên trong lốp. Chúng được biểu thị bằng các số A, B, C. Trong đó A là cấp độ cao nhất, B là cấp độ trung bình và C là cấp độ thấp nhất.
- Chỉ số tải trọng lốp ô tô : Với thông số lốp ô tô này người dùng có thể biết được giới hạn tải trọng của lốp. Chỉ số này càng cao nghĩa là khả năng chịu tải của lốp càng tốt. Chỉ số này thường nằm cạnh thông số đường kính bánh xe.
- Chỉ số tốc độ lốp ô tô : Chữ bên cạnh chỉ số tải trọng lốp là chỉ số vận chuyển của lốp. Chỉ số này thể hiện sự phù hợp giữa tốc độ di chuyển và mức độ tải trọng của lốp. Lựa chọn đúng chỉ số này sẽ hạn chế hiện tượng nổ lốp khi xe di chuyển ở tốc độ cao.
- Gai lốp ô tô : Gai lốp là yếu tố khá quan trọng, giúp xe có độ ma sát và độ bám đường cao hơn, giảm hiện tượng trượt bánh, giảm hao mòn phanh của ô tô. Hiện nay, có các loại gai lốp phổ biến bao gồm: gai lốp hình mũi tên, gai lốp đối xứng, gai lốp bất đối xứng. Người dùng có thể dễ dàng quan sát được loại gai lốp trên bề mặt lốp.
Hình ảnh trên là một ví dụ cụ thể về lốp ô tô. Ngay phía trên lốp là dãy mã P205/65 R 15 91 V. Theo đó, cách đọc thông số trên lốp như sau:
- Chữ P: Lốp xe khách hoặc xe gia đình
- Số “205” là chiều rộng của lốp
- Số “65” chính là vành lốp
- Chữ “R” cho biết đây là loại lốp có kết cấu thép xuyên tâm RADIAL
- Số “15” cho biết đường kính bánh xe phù hợp là 15.
- Con số “91” biểu thị tỷ số tải tối đa là 91. Vì vậy, khi thay lốp, người dùng chỉ nên thay lốp có chỉ số này bằng hoặc cao hơn.
- Chữ “V” là tốc độ chạy tối đa. Theo đó, loại lốp này có thể chạy với tốc độ tối đa 240km/h.
- Con số “1800” phía trên nhãn hiệu lốp cho biết lốp được sản xuất vào tuần thứ 18 năm 2000.
Ngoài những thông số cơ bản trên, còn rất nhiều thông số khác hiển thị trên bề mặt lốp mà người dùng có thể dễ dàng quan sát.
Chỉ số giới hạn tốc độ lốp xe
Trong số các thông số lốp ô tô thì đây là một trong những chỉ số cần được quan tâm nhất. Bởi chỉ số này giúp người lái biết được tốc độ tối đa mình có thể chạy trên đường. Việc không hiểu chỉ số này có thể dẫn đến vượt quá giới hạn. Hậu quả có thể gây nổ lốp, trượt lốp, gây nguy hiểm cho người sử dụng ô tô.
Chỉ số này được thể hiện bằng các con số từ A đến Z, tương ứng với các cấp độ từ thấp đến cao. Chỉ số giới hạn tốc độ lốp sẽ có một số thay đổi theo tiêu chuẩn lốp Châu Âu, thay vì sử dụng km/h sẽ sử dụng dặm/giờ.
Thời hạn sử dụng lốp xe ô tô
Khi tìm hiểu về thông số lốp ô tô , người dùng cũng nên chú ý đến thời hạn sử dụng của lốp. Lốp ô tô hiện nay thường có tuổi thọ khoảng 5-6 năm. Dựa vào tuần và năm sản xuất để xác định xem loại lốp này còn hạn sử dụng hay không. Ví dụ: với số sê-ri 1.800 thì tuần sản xuất là 18 và năm sản xuất là 2.000. Như vậy tuổi thọ của lốp vào khoảng năm 2005 – 2006.
Lốp hết hạn sử dụng có thể bị oxy hóa, khiến lớp bề mặt trở nên cứng hơn. Vì vậy, quá trình hoạt động kém hiệu quả.
Áp suất lốp ô tô tối đa
Chỉ số này sẽ cho biết áp suất tối đa mà lốp có thể chịu được. Từ đó, trong quá trình sử dụng, người lái chỉ nên bơm lốp dưới chỉ số này. Nếu lạm phát cao hơn, lốp có thể bị nổ.
Để bơm lốp đến áp suất phù hợp, người dùng cần tham khảo áp suất lốp ô tô được in trên tem kỹ thuật ở vị trí bệ cửa. Ngoài ra, thông tin này có thể được tìm thấy trong hướng dẫn kỹ thuật. Ngoài ra, để thuận tiện, người dùng có thể tham khảo ý kiến tư vấn của các chuyên gia kỹ thuật tại các cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa xe.
Áp suất tối đa của lốp xe ô tô
Ngoài các thông số lốp ô tô trên, người dùng có thể bắt gặp nhiều ký hiệu, thông số khác nhau. Những ký hiệu này thường được in với kích thước nhỏ hơn, nằm bên trong lốp hoặc bên ngoài lốp. Ví dụ: các ký hiệu về tiêu chuẩn sản xuất lốp xe, khả năng bám đường, khả năng chống mài mòn, điều kiện mặt đường để lốp hoạt động…
Để hạn chế những sự cố liên quan đến lốp như nổ lốp, bám đường kém, lốp nhanh mòn,… Người dùng nên lựa chọn loại lốp phù hợp với xe. Hiểu được ý nghĩa thông số lốp ô tô sẽ giúp ích rất nhiều trong việc lựa chọn lốp xe. Ngoài ra, khi cần thay lốp, người tiêu dùng nên lựa chọn những cơ sở sửa chữa, thay thế uy tín.