Hợp đồng hợp tác kinh doanh là một mô hình khá phổ biến hiện nay, được nhiều tổ chức và cá nhân lựa chọn nhờ những lợi ích vượt trội. Tuy nhiên, loại hình hợp đồng này cũng có những hạn chế nhất định. Dưới đây là những lưu ý khi ký hợp đồng hợp tác kinh doanh mà các nhà đầu tư cần lưu ý.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh là gì?
Theo Điều 14, Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020, hợp đồng hợp tác kinh doanh (hợp đồng BCC) là hợp đồng được ký kết giữa các nhà đầu tư để hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và chia tiền thu được theo quy định của pháp luật nhưng không nhằm mục đích thành lập tổ chức kinh tế.
Ngoài ra, Điều 27 Luật Đầu tư năm 2020 quy định về đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC như sau:
- Hợp đồng giữa các nhà đầu tư trong nước được thực hiện theo quy định của pháp luật dân sự.
- Được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước với nhà đầu tư nước ngoài hoặc giữa nhà đầu tư nước ngoài với nhau để thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Những điểm lưu ý khi ký hợp đồng hợp tác kinh doanh
Hiểu rõ mục tiêu và nội dung hợp tác
Trước khi đặt bút ký hợp đồng, các bên cần thống nhất rõ ràng về mục tiêu của sự hợp tác. Điều này bao gồm việc xác định lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm/dịch vụ, thị trường mục tiêu, và lợi ích mà mỗi bên mong muốn đạt được. Việc hiểu rõ mục tiêu giúp đảm bảo rằng hợp đồng phản ánh đúng ý định của các bên.
Lưu ý:
- Thảo luận chi tiết về phạm vi hợp tác, như phân chia công việc, vai trò, và trách nhiệm của từng bên.
- Đảm bảo mục tiêu hợp tác phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn của cả hai bên.
- Ghi rõ các điều khoản về mục tiêu hợp tác trong hợp đồng để tránh hiểu lầm sau này.
Ví dụ, nếu hai công ty hợp tác để phát triển một sản phẩm công nghệ, cần xác định rõ ai chịu trách nhiệm nghiên cứu, sản xuất, marketing, và phân phối.
Kiểm tra tư cách pháp lý của đối tác
Nguồn tin từ KJC cho biết: Trước khi ký hợp đồng, việc xác minh tư cách pháp lý của đối tác là bước không thể bỏ qua. Điều này đảm bảo rằng đối tác có đủ thẩm quyền và năng lực pháp lý để tham gia hợp đồng.
Lưu ý:
- Kiểm tra giấy phép kinh doanh, mã số thuế, và các giấy tờ pháp lý liên quan của đối tác.
- Xác minh tư cách của người đại diện ký hợp đồng (có được ủy quyền hợp pháp hay không).
- Tra cứu thông tin về uy tín, lịch sử kinh doanh, hoặc các tranh chấp pháp lý trước đây của đối tác qua các nguồn đáng tin cậy.
Việc bỏ qua bước này có thể dẫn đến rủi ro ký hợp đồng với đối tác không đủ năng lực, gây thiệt hại về sau.
Soạn thảo hợp đồng rõ ràng và chi tiết
Một hợp đồng hợp tác kinh doanh cần được soạn thảo cẩn thận, với các điều khoản rõ ràng, minh bạch để tránh tranh chấp. Các điều khoản quan trọng cần có trong hợp đồng bao gồm:
- Thông tin các bên: Tên, địa chỉ, mã số thuế, và thông tin liên lạc của các bên tham gia.
- Phạm vi hợp tác: Mô tả chi tiết hoạt động hợp tác, sản phẩm/dịch vụ, và thời gian thực hiện.
- Quyền lợi và nghĩa vụ: Quy định rõ trách nhiệm, đóng góp vốn, lợi nhuận chia sẻ, và các nghĩa vụ tài chính.
- Thời hạn hợp đồng: Xác định thời gian hợp tác, điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Điều khoản chấm dứt: Quy định các trường hợp chấm dứt hợp đồng (vi phạm, phá sản, thỏa thuận chung).
- Giải quyết tranh chấp: Phương thức xử lý tranh chấp, như hòa giải, trọng tài, hoặc tòa án.
Lưu ý:
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh các thuật ngữ mơ hồ.
- Đảm bảo các điều khoản không vi phạm pháp luật Việt Nam (như Luật Dân sự, Luật Thương mại).
- Tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để kiểm tra hợp đồng trước khi ký.
Quy định rõ về phân chia lợi nhuận và rủi ro
Một trong những vấn đề dễ gây tranh chấp trong hợp đồng hợp tác kinh doanh là việc phân chia lợi nhuận và trách nhiệm rủi ro. Các bên cần thống nhất rõ ràng về tỷ lệ phân chia lợi nhuận, cách xử lý lỗ, và trách nhiệm khi xảy ra rủi ro.
Lưu ý:
- Ghi rõ tỷ lệ phân chia lợi nhuận (ví dụ: 50-50, 70-30) dựa trên đóng góp vốn hoặc công sức.
- Quy định trách nhiệm khi dự án thất bại, như ai chịu chi phí phát sinh hoặc khoản lỗ.
- Xác định rõ các trường hợp bất khả kháng (thiên tai, thay đổi chính sách pháp luật) và cách xử lý.
Ví dụ, nếu một bên đầu tư vốn lớn hơn, họ có thể yêu cầu tỷ lệ lợi nhuận cao hơn, nhưng cần được thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng.
Bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ
Những người tham gia KJC MM88 chia sẻ: Trong các hợp đồng hợp tác kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, sáng tạo, hoặc thương mại, bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ là yếu tố quan trọng. Các bên cần đảm bảo rằng thông tin kinh doanh, bí mật thương mại, hoặc sản phẩm trí tuệ được bảo vệ.
Lưu ý:
- Bao gồm điều khoản bảo mật (NDA – Non-Disclosure Agreement) để ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
- Quy định rõ quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm/dịch vụ được tạo ra từ sự hợp tác.
- Xác định trách nhiệm pháp lý nếu một bên vi phạm điều khoản bảo mật.
Ví dụ, nếu hai công ty hợp tác phát triển phần mềm, cần xác định rõ ai sở hữu mã nguồn và bản quyền sau khi dự án hoàn thành.
Đánh giá rủi ro pháp lý và tài chính
Mọi hợp đồng hợp tác kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, từ vi phạm hợp đồng, thay đổi chính sách pháp luật, đến rủi ro tài chính. Việc đánh giá rủi ro trước khi ký hợp đồng giúp các bên chuẩn bị tốt hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến lĩnh vực hợp tác (như thuế, lao động, môi trường).
- Đánh giá khả năng tài chính của đối tác để đảm bảo họ có thể thực hiện nghĩa vụ.
- Dự phòng các kịch bản xấu, như phá sản hoặc tranh chấp, và chuẩn bị các biện pháp ứng phó.
Tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính hoặc luật sư để đánh giá rủi ro một cách toàn diện.
Thỏa thuận về quy trình giám sát và báo cáo
Để đảm bảo hợp tác diễn ra suôn sẻ, các bên cần thỏa thuận về quy trình giám sát tiến độ và báo cáo định kỳ. Điều này giúp theo dõi hiệu quả hợp tác và phát hiện sớm các vấn đề.
Lưu ý:
- Quy định tần suất báo cáo (hàng tuần, hàng tháng) và nội dung báo cáo (doanh thu, chi phí, tiến độ).
- Chỉ định người phụ trách giám sát từ mỗi bên để đảm bảo thông tin được trao đổi minh bạch.
- Bao gồm điều khoản về quyền kiểm tra sổ sách, tài liệu liên quan nếu cần thiết.
Lưu ý về thủ tục ký kết và công chứng
Hợp đồng hợp tác kinh doanh cần được ký kết đúng quy trình để đảm bảo tính pháp lý. Ở Việt Nam, một số hợp đồng có thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực.
Lưu ý:
- Ký hợp đồng bằng văn bản, có chữ ký của các bên hoặc người đại diện hợp pháp.
- Kiểm tra xem hợp đồng có cần công chứng/chứng thực tại cơ quan nhà nước hay không (đặc biệt với hợp đồng liên quan đến bất động sản hoặc vốn lớn).
- Lưu giữ ít nhất hai bản hợp đồng gốc, mỗi bên giữ một bản để đối chiếu khi cần.
Dự phòng trường hợp tranh chấp
Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, tranh chấp vẫn có thể xảy ra. Việc dự phòng các phương án giải quyết tranh chấp trong hợp đồng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro.
Lưu ý:
- Quy định rõ phương thức giải quyết tranh chấp, như thương lượng, hòa giải, trọng tài, hoặc tòa án.
- Chỉ định cơ quan tài phán (ví dụ: Tòa án nhân dân hoặc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam – VIAC).
- Bao gồm điều khoản về chi phí pháp lý trong trường hợp tranh chấp.
Tham khảo ý kiến chuyên gia
Cuối cùng, việc tham khảo ý kiến của luật sư, chuyên gia tài chính, hoặc cố vấn kinh doanh trước khi ký hợp đồng là rất quan trọng. Họ có thể giúp bạn rà soát các điều khoản, đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của bạn.
Lưu ý:
- Thuê luật sư chuyên về hợp đồng thương mại để kiểm tra các điều khoản.
- Tham khảo ý kiến từ các đối tác kinh doanh có kinh nghiệm để học hỏi kinh nghiệm thực tế.
- Đảm bảo tất cả các bên hiểu rõ và đồng ý với các điều khoản trước khi ký.
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi ký hợp đồng hợp tác kinh doanh. Ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh là bước đi quan trọng, mở ra cơ hội phát triển cho các cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, để tránh “tiền mất, tình tan”, các bên cần ghi nhớ và thực hiện đầy đủ những lưu ý khi ký hợp đồng hợp tác kinh doanh như đã phân tích: xác minh đối tác, làm rõ vốn góp, quy định quyền lợi – nghĩa vụ, điều khoản chấm dứt, bảo mật thông tin và cơ chế giải quyết tranh chấp. Một hợp đồng chặt chẽ không chỉ giúp hợp tác diễn ra suôn sẻ mà còn là nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài.