Bảng Taplo Ô Tô Là Gì? Tìm Hiểu Các Loại Đồng Hồ Trên Taplo Ô Tô

Taplo ô tô là bộ phận quan trọng nằm ở khoang hành khách và chứa rất nhiều thông tin liên quan trực tiếp đến cảnh báo an toàn khi di chuyển bằng ô tô. Vì vậy, khi bắt đầu học lái xe bạn cần hiểu rõ các thông số, ký hiệu trên bảng đồng hồ để lái xe an toàn hơn. Hãy cùng tìm hiểu về các ký hiệu, biểu tượng trên bảng đồng hồ ô tô qua bài viết sau đây.

Bảng taplo ô tô là gì?

Bảng đồng hồ ô tô hay bảng taplo trung tâm là bộ phận nằm ngay bên dưới vô lăng, bao gồm các đồng hồ đo và đèn cảnh báo cho người lái khi di chuyển. Việc hiểu rõ các ký hiệu, ký hiệu trên bảng đồng hồ là điều cần thiết cho người mới học lái xe.

Thông tin hiển thị trên bảng đồng hồ có thể khác nhau giữa các hãng xe, dòng xe, mẫu xe,… Tuy nhiên, nhìn chung bảng đồng hồ ô tô bao gồm các loại đồng hồ cơ bản sau:

  • Đồng hồ tốc độ (đồng hồ tốc độ)
  • Đồng hồ hiển thị vòng tua động cơ
  • Đo nhiên liệu
  • Đo nhiệt độ nước làm mát động cơ

Taplo là gì? Các loại đèn cảnh báo và ý nghĩa 40 ký hiệu trên bảng đồng hồ ô tô | Toyota

Thông tin chi tiết của các loại đồng hồ trên taplo ô tô

Mỗi chiếc đồng hồ có nhiệm vụ đo các thông số khác nhau, mỗi thông số đều có ý nghĩa khác nhau. Người lái xe cần phải tuân thủ các thông số này thường xuyên để đảm bảo xe di chuyển ổn định, dễ dàng, nhanh chóng khi có sự cố bất ngờ xảy ra.

Taplo là gì? Các loại đèn cảnh báo và ý nghĩa 40 ký hiệu trên bảng đồng hồ ô tô | Toyota

Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét)

Đồng hồ tốc độ hay còn gọi là đồng hồ tốc độ là thiết bị có nhiệm vụ đo tốc độ tức thời của xe đang chuyển động, giúp người lái xe có thể kiểm soát tốc độ một cách hợp lý nhất. Đồng hồ tốc độ có mặt số lớn nhất hiển thị trên bảng đồng hồ nên khá dễ nhận biết. Đơn vị đo của đồng hồ tốc độ ở Việt Nam thường được hiển thị là km/h, ở một số nước khác có thêm đơn vị dặm/giờ. Ngoài ra, tốc độ của xe sẽ hiển thị 2 chỉ số:

  • ODO: quãng đường xe đã đi được kể từ khi xe lăn bánh lần đầu
  • TRIP: khoảng cách đo được trong một chuyến đi

Đồng hồ hiển thị vòng tua máy

Đồng hồ hiển thị vòng tua động cơ thường nhỏ và nằm cạnh đồng hồ tốc độ. Đồng hồ này sẽ hiển thị số vòng quay trục khuỷu động cơ hiện tại, đơn vị đo thông thường trên hầu hết các loại xe là 1.000 vòng/phút. Nghĩa là khi các kim đồng hồ chỉ 1, 2, 3,… sẽ tương ứng với các vòng tua 1.000 vòng/phút, 2.000 vòng/phút, 3.000 vòng/phút,…

Khi kim đồng hồ chỉ số màu đỏ (thường là 6,7 trở lên) nghĩa là tốc độ động cơ đã đạt giới hạn, bạn cần giảm ga hoặc tăng số để xe chạy ổn định, tránh hư hỏng động cơ.

Đồng hồ đo nhiên liệu

Trên hầu hết bảng đồng hồ ô tô đều có đồng hồ đo nhiên liệu giúp tài xế biết được mức nhiên liệu hiện tại của xe. Thông số này thường được gọi là F (Đầy) và E (Rỗng) tương ứng với mức nhiên liệu đầy và sắp hết. Nhờ các thông số hiển thị trên đồng hồ đo nhiên liệu, người lái có thể dễ dàng ước tính được quãng đường đã đi cũng như thời gian xe cần đổ xăng.

Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ

Tương tự như màn hình đồng hồ đo nhiên liệu, H(Nóng) và C(Lạnh) là những quy ước phổ biến trên đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ.

  • Nếu kim nhiệt độ nước làm mát động cơ ở giữa và nghiêng về phía C nghĩa là động cơ đang ở trạng thái bình thường.
  • Nếu kim nhiệt độ nước làm mát động cơ nghiêng về phía H, điều đó có nghĩa là động cơ đang rất nóng và hệ thống làm mát có thể đang gặp vấn đề. Lúc này, bạn nên tắt máy xe và gọi hỗ trợ từ đại lý ủy quyền gần nhất để tránh hư hỏng động cơ.

Đèn cảnh báo lỗi

Ngoài đồng hồ đo, bảng đồng hồ của xe còn được trang bị đèn cảnh báo lỗi. Khi xe gặp vấn đề, đèn cảnh báo lỗi sẽ hiển thị cho bạn những việc cần làm tiếp theo. Vì có rất nhiều ký hiệu cảnh báo nên để đảm bảo các bộ phận hoạt động ổn định và tăng tuổi thọ cho xe bạn cần hiểu đúng ý nghĩa của các đèn cảnh báo này.

Ý nghĩa các biểu tượng trên taplo ô tô

Hiện nay, có tới 64 biểu tượng cảnh báo trên bảng taplo ô tô trên một số mẫu xe.

Taplo là gì? Các loại đèn cảnh báo và ý nghĩa 40 ký hiệu trên bảng đồng hồ ô tô | Toyota

Giữa các hãng xe và mẫu mã sẽ có số lượng, kiểu dáng đèn cảnh báo khác nhau. Với những người lái xe lần đầu làm quen với Toyota, bạn cần nắm rõ 40 ký hiệu cơ bản sau (không bao gồm các ký hiệu trên các mẫu xe đặc biệt):

Taplo là gì? Các loại đèn cảnh báo và ý nghĩa 40 ký hiệu trên bảng đồng hồ ô tô | Toyota

Dưới đây là ý nghĩa chi tiết các ký hiệu cảnh báo trên bảng đồng hồ Toyota:

  • 1. Đèn cảnh báo túi khí

Khi đèn sáng nghĩa là xe đang gặp vấn đề với hệ thống túi khí, bộ taplo túi khí bị tắt và có thể không hoạt động khi có va chạm. Vì vậy, bạn cần phải mang xe đến đại lý ủy quyền để kiểm tra và sửa chữa.

  • 2. Đèn cảnh báo phanh ABS

Đèn cảnh báo này sẽ thông báo cho bạn biết hệ thống chống bó cứng phanh của xe đang gặp vấn đề. Có rất nhiều nguyên nhân khiến đèn cảnh báo phanh ABS sáng, vậy để biết nguyên nhân chính xác nhất bạn nên mang xe đến đại lý ủy quyền để sửa chữa.

  • 3. Đèn cảnh báo động cơ

Đèn cảnh báo động cơ bật sáng nghĩa là động cơ của xe hoặc bộ taplo động cơ đang gặp vấn đề. Khi đèn cảnh báo này sáng, bạn nên đưa xe đến đại lý ủy quyền để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời. Trong trường hợp đèn cảnh báo này nhấp nháy liên tục, bạn cần dừng xe ngay lập tức và gọi đến đại lý ủy quyền gần nhất để được hỗ trợ.

  • 4. Đèn cảnh báo áp suất dầu

Nguyên nhân đèn cảnh báo áp suất dầu bật sáng có thể là do xe không đủ dầu, dầu cũ không còn dính, hoặc động cơ quá nóng,… Ngoài ra, nguyên nhân cũng có thể do xe bị hư hỏng. hoặc máy bơm bị tắc. Vì vậy, khi thấy đèn cảnh báo này sáng, bạn cần dừng xe lại để kiểm tra xem có dấu hiệu rò rỉ dầu động cơ dưới sàn xe hay thiếu dầu máy qua que thăm dầu hay không. Nếu nghiêm trọng, bạn cần được tư vấn hoặc gọi điện đại lý ủy quyền gần nhất để được hỗ trợ trước khi di chuyển xe nhằm tránh hư hỏng động cơ nghiêm trọng.

  • 5. Đèn cảnh báo nước làm mát ở nhiệt độ thấp

Đèn thường sáng khi chất làm mát ở nhiệt độ rất thấp. Nếu đèn không tắt khi xe khởi động và di chuyển thì xe cần được đưa đến đại lý ủy quyền để kiểm tra vì động cơ sẽ hoạt động không hiệu quả và thải ra nhiều CO2 hơn nếu nước làm mát không ở nhiệt độ bình thường.

  • 6. Đèn cảnh báo lỗi đèn bên ngoài

Đèn này sẽ sáng khi hệ thống chiếu sáng có vấn đề, ánh sáng kém hơn bình thường hoặc khi đèn bị cháy. Bạn cần kiểm tra tình trạng hoạt động của các đèn bên ngoài của xe trước khi di chuyển xe.

  • 7. Đèn cảnh báo của xe cần được bảo dưỡng

Đèn sáng thông báo đã đến lúc phải bảo dưỡng, thay thế phụ tùng theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Đối với xe Toyota có màn hình hiển thị thông tin, hệ thống thường gửi thêm tin nhắn trước khi nhấp nháy.

  • 8. Đèn cảnh báo vấn đề cần gạt nước

Nguyên nhân đèn thường sáng là cảnh báo xe cần đổ thêm nước rửa kính chắn gió vào cần gạt nước kính chắn gió.

  • 9 Đèn cảnh báo sắp hết xăng

Đèn cảnh báo khi xe sắp hết nhiên liệu.

Lưu ý: Với đèn cảnh báo số 28, lượng nhiên liệu còn lại trong bình ít hơn nhiều so với lượng nhiên liệu hiển thị trên đèn cảnh báo số 9.

  • 10 Đèn cảnh báo hệ thống lái trợ lực điện

Đèn này cho biết hệ thống lái trợ lực điện có vấn đề nên hệ thống sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi xác định được nguyên nhân.

Đèn cảnh báo số 10 không khớp với thực tế xe Toyota

  • 11. Đèn cảnh báo mở cửa xe ô tô

Đèn sáng chứng tỏ cửa xe vẫn mở hoặc đóng chưa chặt.

  • 12. Đèn cảnh báo phanh xe

Đèn sáng nghĩa là hệ thống phanh đã gặp lỗi kỹ thuật cần được kiểm tra và sửa chữa ngay.

  • 13 Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát

Nếu nhiệt độ nước làm mát quá nóng, đèn cảnh báo sẽ sáng. Ngoài ra, còn rất nhiều nguyên nhân khác khiến đèn sáng như: thiếu nước làm mát hoặc rò rỉ, lỗi cảm biến nhiệt độ,… Khi đèn cảnh báo này sáng lên, bạn cần phải dừng xe ngay lập tức và gọi điện nhờ sự hỗ trợ từ đại lý ủy quyền gần nhất.

  • 14. Đèn báo sương mù

Đèn này cho biết đèn sương mù đang bật.

  • 15. Đèn tắt đèn (ký hiệu có màu sắc khác với thực tế trên xe Toyota/sách hướng dẫn sử dụng)

Đèn báo hiệu đèn sáng khi cửa tài xế mở, có âm thanh cảnh báo nhắc nhở tài xế tắt đèn khi rời khỏi xe.

  • 16. Đèn báo chùm sáng cao đang bật

Đèn này báo hiệu đèn pha đang ở chế độ chùm sáng cao

  • 17. Bật đèn báo tín hiệu

Lưu ý đèn tín hiệu sẽ sáng.

  • 18. Đèn cảnh báo pin

Đèn sáng khi pin yếu, hư hỏng liên quan đến hệ thống sạc/sạc. Bạn cần dừng xe và gọi đến đại lý ủy quyền gần nhất để được hỗ trợ.

  • 19. Đèn cảnh báo quên thắt dây an toàn

Đèn sáng nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn đúng cách.

  • 20. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động

Đèn hoạt động khi hộp số có vấn đề, thường là do nhiệt độ dầu, áp suất dầu và lượng dầu trong xe. Người lái xe không nên sử dụng xe nếu đèn cảnh báo này sáng.

  • 21. Đèn cảnh báo lỗi lọc nhiên liệu

Trên xe sử dụng động cơ diesel, đèn này báo hiệu bộ tách nước trong bộ lọc nhiên liệu của xe đã đầy. Dù đây không phải là lỗi nghiêm trọng nhưng bạn vẫn cần phải đưa xe đi kiểm tra và sửa chữa.

  • 22. Đèn báo bugi có sưởi

Trên các xe sử dụng động cơ diesel, khi đỗ xe lâu, cần làm nóng buồng đốt trước khi khởi động. Đèn báo này sáng lên nghĩa là buồng đốt của ô tô đang được làm nóng, người lái xe không nên khởi động ô tô vào lúc này.

  • 24. Đèn cảnh báo đỗ xe

Đèn báo cho biết xe đang ở trạng thái dừng. Nếu đèn này cùng với đèn số 13 và số 5 sáng lên khi xe đang di chuyển thì cần dừng xe nhanh chóng để kiểm tra.

  • 25. Đèn báo hệ thống Cruise control (ký hiệu sai trên xe/sách hướng dẫn sử dụng)

Đèn thông báo xe đang ở chế độ kiểm soát hành trình. Người lái xe có thể hủy bằng cách nhấn bàn đạp phanh.

  • 26. Đèn báo vị trí số xe (ký hiệu sai trên xe/sổ tay chủ xe)

Đèn hiển thị số xe đang chạy.

  • 27. Đèn cảnh báo cần thêm nước rửa kính cho cần gạt nước
  • 28. đèn báo sắp hết xăng

Đèn này báo hiệu đã đến lúc đổ xăng cho xe của bạn.

  • 29. Đèn cảnh báo VSC (Vehicle Stability Control) – cân bằng điện tử (sai ký hiệu trên xe/sổ tay hướng dẫn sử dụng)

Đèn sẽ bật sáng khi hệ thống ổn định điện tử hoạt động khi phát hiện xe di chuyển không ổn định và hệ thống tự động kiểm soát độ ổn định của xe. Người lái xe vẫn có thể di chuyển nếu phanh vẫn hoạt động. Bạn có thể nhấn giữ nút VSC trên xe để tắt chế độ này.

  • 30. Đèn cảnh báo áp suất lốp

Đèn cảnh báo áp suất lốp bật sáng nghĩa là lốp đang có vấn đề: áp suất lốp quá cao, quá thấp hoặc lốp bị thủng.

  • 31. Tắt đèn báo hệ thống kiểm soát lực kéo TRC-Traction (màu biểu tượng khác với màu thực tế trên xe/sách hướng dẫn sử dụng)

Đèn này cho biết hệ thống kiểm soát lực kéo đã bị tắt.

  • 32. Đèn chống trượt xe

Đèn bật sáng khi xe di chuyển trên bề mặt trơn trượt, lầy lội, v.v. và báo hiệu hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC/VSC) đã được kích hoạt.

  • 33. Đèn báo tắt hệ thống tăng tốc (O/D-overdrive)

Đèn thông báo hệ thống tăng tốc tắt. Hệ thống O/D được sử dụng trên các xe có hộp số tự động và được bật khi bạn cần vượt xe phía trước.

  • 34. Đèn cảnh báo dầu hộp số tự động nhiệt độ cao (chênh lệch màu sắc giữa ký hiệu và thực tế trên xe/sách hướng dẫn sử dụng)

Đèn sáng nghĩa là dầu ở hộp số tự động đang ở nhiệt độ cao, tài xế cần dừng xe và gọi hỗ trợ tới đại lý ủy quyền gần nhất.

  • 35. Đèn cảnh báo LKA (Hỗ trợ giữ làn đường), hệ thống hỗ trợ giữ làn đường đang hoạt động (biểu tượng không đúng so với xe/sách hướng dẫn riêng của chủ xe)

Khi xe di chuyển ra khỏi làn đường mà không có biển yêu cầu chỉ dẫn như xi nhan trái/phải, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường lúc này sẽ được kích hoạt, tự động taplo xe đi đúng làn đường nếu không bật hoặc tăng tốc để vượt. làn đường.

  • 36. Đèn cảnh báo AFS (Adaptive Front Lighting System) tắt

Đèn cảnh báo hệ thống đèn pha AFS tắt hoặc hoạt động không bình thường.

  • 38. Đèn cảnh báo hệ thống cảnh báo trước va chạm (các ký hiệu trong hình không khớp với xe Toyota/sách hướng dẫn sử dụng)

Đèn bật sáng khi hệ thống hỗ trợ cảnh báo trước va chạm bị lỗi hoặc khi người lái tắt hệ thống

  • 39. Đèn phanh đỗ xe

Đèn sáng nghĩa là người lái đang kéo phanh tay

  • 40. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu

Đèn cảnh báo của xe bật để tiết kiệm nhiên liệu và thải ra ít CO2 hơn.

Trên đây là những thông tin cơ bản về bảng đồng hồ ô tô, các ký hiệu cần lưu giữ trên bảng đồng hồ ô tô

Bài viết liên quan