Trên thị trường ô tô nhiều năm qua, Toyota luôn là một trong những thương hiệu ô tô đáng tin cậy và được nhiều khách hàng Việt Nam yêu thích. Đặc biệt, dòng xe 5 chỗ Toyota luôn nỗ lực cải tiến và quyết tâm nâng cao chất lượng sản phẩm. Dưới đây là 6 mẫu xe Toyota 5 chỗ phổ biến mà người tiêu dùng không nên bỏ lỡ.
Toyota Vios
Trong danh sách các mẫu xe Toyota hiện đang được sử dụng tại thị trường Việt Nam, Vios được coi là “vua” bởi doanh số xuất sắc ở tất cả các mẫu xe bán ra hàng tháng, hàng năm.
Toyota Vios 2023 sở hữu nhiều cải tiến vượt trội về nội ngoại thất. Có thể thấy mẫu xe này đang dần khẳng định được vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng B.
Thông tin sản phẩm Toyota Vios và thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Kích thước L x W x H (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | |||
Kích thước bên trong (L x W x H) (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | |||
Trọng lượng đầy tải (kg) | 1.550 | |||
Dung tích bình xăng (L) | 42 | |||
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE | 2NR-FE (1.5L) | |
Loại nhiên liệu | Xăng dầu/Xăng dầu | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm@rpm) | 140@4.200 | |||
Bánh răng | Hộp số sàn 5 cấp/5MT | Hộp số tự động liên tục | Hộp số tự động liên tục | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson độc lập | ||
Sau đó | Chùm xoắn | |||
Vành và lốp | Loại cạnh | Khay đúc | ||
Kích thước lốp xe | 185/60R15 | |||
Lốp dự phòng | Khay đúc | |||
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da |
Toyota Raise
Đây là mẫu xe Toyota 5 chỗ vệ sinh cao hạng A+ đầu tiên được Toyota tung ra thị trường sử dụng động cơ chính Turbo cùng nhiều trang bị ưu việt. Đồng thời, đây là phiên bản có giá bán dễ tiếp cận, nội thất rộng rãi, trần xe cao, đặc biệt phù hợp với phụ nữ, người mới lái xe và giới trẻ.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật Toyota Raize | |
Kích thước tổng thể bên ngoài L x W x H (mm) | 4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 |
Giải phóng mặt bằng (mm) | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.035 |
Dung tích bình xăng (L) | 36 |
Loại động cơ | Động cơ tăng áp 1.0L |
Dung tích xi lanh | 998 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 98/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước FWD |
Bánh răng | D-CVT kép biến thiên liên tục |
Chất liệu bọc ghế | Da nỉ |
Toyota Yaris
Toyota Yaris hatchback cỡ B là sản phẩm được săn đón nhiều nhất tại Việt Nam nhờ độ bền cao cùng thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Thông tin sản phẩm Toyota Yaris 1.5G CVT và Thông số kỹ thuật | |
Kích thước tổng thể bên ngoài L x W x H (mm) | 4.145 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Giải phóng mặt bằng (mm) | 135 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.120 |
Dung tích bình xăng (L) | 42 |
Bánh răng | Hộp số tự động liên tục |
Hệ thống truyền động | Bánh trước lái |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | tấm tản nhiệt 15 inch |
Hệ thống phanh sau | đĩa cứng 15 inch |
Vành xe | Khay đúc |
Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis 2023 ra mắt mẫu sedan cỡ C thế hệ mới với sự lột xác hoàn toàn về ngoại hình từ hệ thống đến thiết kế nội ngoại thất và các trang bị tiện ích. Đặc biệt, ở phiên bản thế hệ thứ 12, Toyota Corolla Altis sở hữu động cơ Hybrid cùng gói an toàn cao cấp dành cho người tiêu dùng.
Mẫu sedan này được nhập khẩu từ Thái Lan với 3 phiên bản tùy chọn là Corolla Altis 1.8G, Corolla Altis 1.8V và Corolla Altis 1.8HEV. Cả 3 phiên bản đều có đèn pha và núm điều chỉnh cao thấp phạm vi chiếu sáng.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Toyota Corolla Altis | |||
1,8G | 1.8V | 1,8 HEV | ||
Kích thước bên ngoài tổng thể (L x W x H) (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Bán kính quay (m) | 5.2 | 5,4 | ||
Giải phóng mặt bằng | 128 | 149 | ||
Dung tích bình xăng (L) | 50 | 43 | ||
Loại thanh tay | Nút điều khiển tích hợp 3 chân | |||
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động | |||
Chất liệu ghế | Da | |||
Loại động cơ | 2ZR-FBE | 2ZR-FXE | ||
Dung tích xi lanh | 1.798 cc | |||
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống phun xăng điện tử | |||
Bánh răng | Hộp số tự động vô cấp CVT | |||
Công suất tối đa | Công suất tối đa | (72)97/5.200 | ||
mô-men xoắn tối đa | 172/4.000 | 142/3.600 |
Toyota Corolla Cross
Hiện tại, Toyota Corolla Cross 2023 phân phối 3 phiên bản thực tế bao gồm: Corolla Cross 1.8G, Corolla Cross 1.8V, Corolla Cross 1.8HEV. Mỗi phiên bản đều có màu sắc, kiểu dáng và sự sang trọng riêng.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Toyota Corolla chéo | ||
1,8G | 1,8 HEV | 1.8V | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | ||
Trọng lượng đầy tải (kg) | 1.815 | 1.850 | 1.815 |
Đế bánh xe (mm) | 2.640 | ||
Giải phóng mặt bằng (mm) | 161 | ||
Bán kính quay (mm) | 5.200 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 36 | 47 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 | ||
Kích thước lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 | |
Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FXE | 2ZR-FE |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.798 | ||
Công suất tối đa | (103)138/6.400 | (72)97/5.200 | (103)138/6.400 |
mô-men xoắn tối đa | 172/4.000 | 142/3.600 | 172/4.000 |
Bánh răng | Hộp số tự động liên tục | Hộp số tự động vô cấp CVT | Hộp số tự động liên tục |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng + Điện | Xăng |
Toyota Camry
Toyota Camry nổi tiếng với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, mẫu xe này còn có thiết kế trẻ trung, cổ điển với những đường nét cuốn hút cùng nhiều tiện nghi công nghệ cho hàng ghế thứ 2. Đồng thời, Toyota Camry 2023 có động cơ và hộp số mới.
Hiện tại, tại thị trường Việt Nam, Toyota Camry 2023 có 4 phiên bản thực tế gồm Camry 2.0G, Camry 2.0Q, Camry 2.5Q, Camry 2.5HV.
Thông tin sản phẩm và thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Toyota Camry | |||
2.0G | 2.0Q | 2,5Q | 2,5HV | |
Kích thước tổng thể (LxWxH) (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | |||
Đế bánh xe (mm) | 2,825 | |||
Giải phóng mặt bằng (mm) | 140 | |||
bán kính quay tối thiểu (m) | 5,7 | 5,8 | ||
Dung tích bình xăng (L) | 60 | 50 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Chất liệu ghế | Da | |||
Động cơ | M20A-FKS | A25A-FKS | A25A-FXS | |
Dung tích xi lanh | 1.987 | 2,487 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp (D-4S) | |||
Công suất tối đa | 127(170)/6.600 | 154(207)/6.600 | 131(176)/5.700 | |
mô-men xoắn tối đa | 206/4.400 – 4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 | |
Bánh răng | Hộp số tự động vô cấp CVT | Số tự động 8 cấp | Hộp số tự động biến thiên liên tục E-CVT |
Các mẫu xe 5 chỗ Toyota trên đây hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời và thoải mái nhất trên mọi cung đường. Khách hàng quan tâm có thể đăng ký lái thử và đặt cọc xe ngay hôm nay để được trực tiếp trải nghiệm dòng xe 5 chỗ Toyota.