Toyota Camry: Khám Phá Thông Số Kỹ Thuật, Ngoại Thất Và Nội Thất Chi Tiết

Toyota ra mắt Camry tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: Camry 2.0G, Camry 2.0Q, Camry 2.5Q và Camry 2.5HV. Với thiết kế trẻ trung, lịch lãm, không gian nội thất sang trọng, trang bị tiện nghi cao cấp cùng nhiều tính năng an toàn, nhiều người tiêu dùng lựa chọn Toyota Camry để khẳng định phong cách của mình.

Toyota Camry giá bao nhiêu?

Toyota Camry chính thức có mặt tại các đại lý ủy quyền của Toyota trên toàn quốc với mức giá như sau:

Phiên bản xe Thông số kỹ thuật Màu xe Giá bán (đồng)
Camry 2.0G 05 chỗ, máy xăng Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.105.000.000
Ngọc trai trắng 089 1.113.000.000
Camry 2.0Q 05 chỗ, máy xăng Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.220.000.000
Ngọc trai trắng 089 1.228.000.000
Camry 2.5Q 05 chỗ, máy xăng Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.405.000,00
Ngọc trai trắng 089 1.413.000.000
Camry 2.5HV 05 chỗ ngồi máy xăng + điện Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.495.000.000
Ngọc trai trắng 089 1.503.000.000

Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần thanh toán thêm các khoản phí sau:

  • Phí đăng ký
  • Phí đăng ký
  • Phí đăng ký xe
  • Phí lưu thông đường bộ
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
  • Các chi phí khác

Ngoài ra, khách hàng còn có thể lựa chọn cung cấp thêm các gói bảo hiểm sau:

  • Bảo hiểm xe hơi
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
  • Bảo hiểm tai nạn cho người lái xe và hành khách

*Lưu ý: Tùy từng khu vực mà giá xe sẽ khác nhau. Vì vậy, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán để biết giá các mẫu xe, phiên bản xe Toyota trên đường hoặc liên hệ các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn, hỗ trợ.

Dưới đây là giá xe Toyota Camry (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:

Phiên bản xe Màu sắc Giá niêm yết (đồng) Giá lăn bánh (đồng)
Hồ Chí Minh Hà Nội Hà Tĩnh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Khác
Camry 2.0G Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.105.000.000 1.236.671.600 1.257.940.000 1.216.671.600 1.216.671.600 1.216.671.600
Ngọc trai trắng 089 1.113.000.000 1.245.471.600 1.267.731.600 1.225.471.600 1.225.471.600 1.225.471.600
Camry 2.0Q Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.220.000.000 1.363.171.600 1.387.571.600 1.343.171.600 1.343.171.600 1.343.171.600
Ngọc trai trắng 089 1.228.000.000 1.371.971.600 1.396.531.600 1.351.971.600 1.351.971.600 1.351.140.000
Camry 2.5Q Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.405.000,00 1.566.671.600 1.594.771.600 1.546.671.600 1.546.671.600 1.546.671.600
Ngọc trai trắng 089 1.413.000.000 1.575.471.600 1.603.731.600 1.555.471.600 1.555.471.600 1.555.471.600
Camry 2.5HV Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 1.495.000.000 1.665.671.600 1.694.740.000 1.645.671.600 1.645.671.600 1.645.671.600
Ngọc trai trắng 089 1.503.000.000 1.674.471.600 1.704.531.600 1.654.471.600 1.654.471.600 1.654.471.600

* Lưu ý: Giá lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Thông số kỹ thuật Toyota Camry

Đặc trưng Camry 2.5HV Camry 2.5Q Camry 2.0Q Camry 2.0G
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FKS M20A-FKS
Dung tích xi lanh (cc) 2,487 1.987
Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kw(hp)@rpm) 131(176)/5.700 154(207)/6.600 127(170)/6.600
Mômen xoắn cực đại (Nm@rpm) 221/3.600-5.200 250/5.000 206/4.400-4.900
Động cơ điện Công suất tối đa (kw) 88 Không phải họ
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 202 Không phải họ
Pin lai (Loại) kim loại niken Không phải họ
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5w OB
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) Ở khu vực thành thị 4,9 9,98 8,54 8,53
Bên ngoài thành phố 4.3 5,41 5.16 5,05
Kết hợp 4.4 7.09 6,4 6,32
Loại ổ Bánh trước lái
Bánh răng Hộp số tự động biến thiên liên tục E-CVT Số tự động 8 cấp Hộp số tự động vô cấp CVT
Chế độ lái xe 3 chế độ (Eco/bình thường/thể thao) Đừng hiểu nó
Hệ thống truyền động Hỗ trợ điện
Vành và lốp (kể cả lốp dự phòng) Loại cạnh hợp kim
Kích thước lốp xe 235/45R18 205/65R16
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau đó Đĩa cứng

Ngoại thất Toyota Camry

Thiết kế tổng thể

Toyota Camry với thiết kế tinh gọn mang đến vẻ ngoài sang trọng nhưng vẫn mang nét độc đáo, trẻ trung để chủ nhân khẳng định phong cách của mình. Phần đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt hình thang lớn cùng cản trước mạ crom sang trọng, tạo điểm nhấn ấn tượng, mang đến vẻ hào phóng và hiện đại.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Cụm đèn trước/sau

Đèn pha của Camry có thiết kế thể thao tích hợp công nghệ Auto Light cùng với công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn định vị. Cụm đèn hậu có thiết kế góc cạnh càng làm nổi bật vẻ khỏe khoắn, khỏe khoắn của Toyota Camry.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Vành và lốp

Các phiên bản Toyota Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV trang bị vành hợp kim đa chấu 18 inch với thiết kế trẻ trung, khỏe khoắn, đặc biệt Camry 2.0G có vành hợp kim đa chấu 16 inch.

Nội thất Toyota Camry

Thiết kế tổng thể

Không gian nội thất của Toyota Camry được trau chuốt, trau chuốt trong từng chi tiết và tích hợp hàng loạt tiện nghi hiện đại, cao cấp giúp mang đến vẻ đẹp sang trọng, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách khi sử dụng.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Vô lăng

Toyota Camry sở hữu vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi giúp mang lại cảm giác lái thoải mái và thuận tiện cho người dùng.

Ghế

Toàn bộ ghế ngồi của Toyota Camry đều được bọc da sang trọng, tạo cảm giác êm ái, dễ chịu khi sử dụng. Ghế lái được tích hợp chức năng chỉnh điện 10 hướng. Đặc biệt, các phiên bản Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV còn được trang bị tính năng nhớ ghế ở 2 vị trí. Đồng thời, ghế hành khách Toyota Camry còn được tích hợp chức năng chỉnh điện 4 hướng ở phiên bản 2.0G và chỉnh điện 8 hướng ở các phiên bản còn lại. Hàng ghế thứ 2 có khoảng duỗi chân khá rộng mang đến cho bạn cảm giác thoải mái, thư giãn.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Tiện lợi

Ngoài thiết kế sang trọng từ trong ra ngoài, Toyota Camry còn có hệ thống tiện nghi cao cấp, đảm bảo đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người dùng, cụ thể:

Đặc trưng Camry 2.5HV Camry 2.5Q Camry 2.0Q Camry 2.0G
Mái che nắng Lấy Không phải họ
Màu cửa sổ phía sau Điều chỉnh điện Không phải họ
Rèm che nắng cửa sau Điều chỉnh thủ công Không phải họ
Hệ thống điều hòa không khí 3 vùng độc lập tự động Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh Màn hình Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)
Số lượng người nói 9 JBL 6
Kết nối điện thoại thông minh của bạn Lấy
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió Lấy Không phải họ

Hiệu suất Toyota Camry

Camry được thiết kế dựa trên nền tảng toàn cầu Toyota TNGA mới, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, đảm bảo 3 yếu tố:

  • Uyển chuyển
  • Ổn định
  • Phạm vi quan sát

Ngoài ra, dòng xe này còn được nâng cấp động cơ 4 xi-lanh Dynamic Force sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE: mã số 2.0L M20A-FKS (ở phiên bản 2.0G và 2.0Q) dùng cho mục đích công nghiệp. Công suất tối đa 170 mã lực, mô-men xoắn cực đại 206Nm và động cơ 2.5L mã A25A-FKS (phiên bản 2.5Q) cho công suất cực đại 207 mã lực, mô-men xoắn cực đại 250 Nm.

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Ngoài ra, phiên bản 2.5Q có hộp số tự động Direct Shift 8 cấp còn phiên bản 2.0G và 2.0Q được trang bị hộp số Direct Shift CVT biến thiên liên tục giúp mang đến khả năng vận hành êm ái, êm ái giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, phiên bản 2.5HV với công nghệ Hybrid tự sạc mang đến khả năng vận hành đầm chắc, êm ái, không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Trang bị an toàn trên Toyota Camry

Tất cả các phiên bản Toyota Camry đều có tính năng an toàn chủ động, giúp người dùng cảm thấy an toàn khi di chuyển, cụ thể:

  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
  • Camera hỗ trợ đỗ xe (Camera 360 ở phiên bản 2.5HV, 2.5Q và camera lùi ở phiên bản 2.0Q, 2.0G)
  • Túi khí người lái và hành khách phía trước
  • Túi khí phía trước
  • túi khí rèm
  • Túi khí đầu gối người lái

Ngoài ra, phiên bản Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV còn được tích hợp tính năng an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2) và các hệ thống an toàn khác, cụ thể:

  • Cảnh báo trước va chạm (PCS)
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường (LDA&LTA)
  • Kiểm soát hành trình động (DRCC)
  • Chùm tia cao tự động (AHB)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Màu sắc xe Toyota Camry

Toyota Camry ra mắt tại Việt Nam với 4 màu ngoại thất gồm: trắng ngọc trai 089, đen 218, đen 222 và đỏ 3T3, màu nội thất chủ đạo là đen và be.

Toyota Camry màu trắng ngọc trai 089

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Toyota Camry màu trắng ngọc trai

Toyota Camry 218 màu đen

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Toyota Camry 218 màu đen

Toyota Camry đen 222

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Toyota Camry đen 222

Toyota Camry 3T3 màu đỏ

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Toyota Camry màu đỏ

Hình ảnh xe Toyota Camry

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Đầu xe có cụm lưới hình thang ấn tượng

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Đuôi xe được thiết kế theo phong cách thể thao và mạnh mẽ

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Cần số Toyota Camry

Toyota Camry 2023: Giá xe, thông số kỹ thuật và ưu đãi tháng 7/2023 | Toyota

Toyota Camry được thiết kế 05 chỗ ngồi với nội thất rộng rãi, thoải mái, mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái khi sử dụng. Toyota Camry hiện có mặt tại các đại lý/chi nhánh ủy quyền của Toyota trên toàn quốc.

Bài viết liên quan