Toyota Innova ra mắt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, bao gồm: Toyota Innova 2.0E, Toyota Innova 2.0G, Toyota Innova 2.0V và Toyota Innova 2.0 Venturer. Sở hữu vẻ ngoài khỏe khoắn với sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh và phong cách tinh tế của một mẫu xe đa dụng, Toyota Innova sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho mọi gia đình hiện đại.
Giá xe Toyota Innova bao nhiêu?
Toyota Innova chính thức có mặt tại các đại lý ủy quyền của Toyota trên toàn quốc với mức giá như sau:
Phiên bản xe | Màu sắc | Thông số kỹ thuật | Giá bán (đồng) |
Toyota Innova 2.0E | Trắng, bạc, đồng | Xe 8 chỗ, máy xăng | 755.000.000 |
Toyota Innova 2.0G | Trắng, bạc, đồng | Xe 8 chỗ, máy xăng | 870.000.000 |
Màu trắng ngọc trai | 878.000.000 | ||
Cố vấn Toyota Innova 2.0 | Đen đỏ | Xe 8 chỗ, máy xăng | 885.000.000 |
Màu trắng ngọc trai | 893.000.000 | ||
Toyota Innova 2.0V | Trắng, bạc, đồng | Xe 7 chỗ, máy xăng | 995.000.000 |
Màu trắng ngọc trai | 1.003.000.000 |
Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần thanh toán thêm các khoản phí sau:
- Phí đăng ký
- Phí đăng ký
- Phí đăng ký xe
- Phí lưu thông đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
- Các chi phí khác
Ngoài ra, khách hàng còn có thể lựa chọn cung cấp thêm các gói bảo hiểm sau:
- Bảo hiểm xe hơi
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
- Bảo hiểm tai nạn cho người lái xe và hành khách
*Lưu ý: Tùy từng khu vực mà giá xe sẽ khác nhau. Vì vậy, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán để biết giá các mẫu xe, phiên bản xe Toyota trên đường hoặc liên hệ các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn, hỗ trợ.
Toyota Innova có giá bán chỉ 755 triệu đồng
Thông số kỹ thuật của Toyota Innova
Ngoài kích thước xe Toyota Innova, khách hàng nên tham khảo chi tiết thông số động cơ và bảng vận hành dưới đây:
Đặc trưng | Phiên bản xe | ||||
Đổi mới 2.0V | Cố vấn Innova 2.0 | Đổi mới 2.0G | Đổi mới 2.0E | ||
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC/ Xăng 16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC 16 van với Dual VVT-i. | ||||
Công suất làm việc (cc) | 1.998 | ||||
Công suất tối đa (KW (HP)/vòng/phút) | 102 (137) /5.600 | ||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 183/4.000 | ||||
Dung tích bình xăng (L) | 55 | ||||
Bánh răng | Số tự động 6 cấp | Hộp số sàn 5 cấp | |||
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | |||
Sau đó | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | ||||
Lốp xe | 215/55R17 | 205/65R16 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro4 | ||||
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100KM) | Ở khu vực thành thị | 12.63 | 12,67 | 12:69 | 12,5 |
Bên ngoài thành phố | 8.08 | 7,8 | 7,95 | 8.1 | |
Kết hợp | 9,75 | 9,61 | 9,7 | 9,7 |
Ngoại thất Toyota Innova
Thiết kế tổng thể
Ngoại thất của Toyota Innova được thiết kế kết hợp giữa phong cách tinh tế, sang trọng với những đường nét mạnh mẽ của một chiếc xe đa dụng, là sự lựa chọn phù hợp cho mọi gia đình hiện đại.
Phía trước của một chiếc ô tô
Phần đầu xe Innova được thiết kế liền mạch với những đường dập nổi độc đáo tạo cảm giác chắc chắn, ổn định. Ngoài ra, lưới tản nhiệt với thiết kế hình thang độc đáo tạo chiều sâu cũng như tăng thêm sự trẻ trung, năng động cho xe.
Đèn xe
Hệ thống chiếu sáng Toyota Innova có cụm đèn trước sử dụng đèn Halogen chùm sáng cao có tính năng phản chiếu đa chiều và dải LED bắt mắt. Đặc biệt, cụm đèn trước có hệ thống điều chỉnh góc chiếu tự động, chế độ điều khiển đèn bật/tắt tiện lợi và đèn chạy ban ngày, hỗ trợ khả năng chiếu sáng và nhận diện tối ưu hơn.
Cụm đèn hậu được thiết kế hình chữ L thời trang, mang lại cảm giác tự tin, phóng khoáng và thu hút mọi ánh nhìn.
Đèn sương mù trên xe Toyota Innova được thiết kế mới, giúp tăng tầm nhìn, tạo cảm giác tự tin, an toàn cho người điều khiển phương tiện, nhất là khi lái xe trong thời tiết xấu.
Gương chiếu hậu bên ngoài
Innova có gương chiếu hậu ngoài tích hợp tính năng chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào độc đáo. Ngoài ra, gương chiếu hậu bên ngoài cũng được mạ chrome sang trọng cùng màu với thân xe, giúp làm nên màu sắc tổng thể của xe đồng nhất và trang nhã.
Vành xe
La-zăng Innova sử dụng mâm hợp kim 5 chấu cỡ lớn với thiết kế ba chiều trên mỗi nan mang đến phong cách thể thao, mạnh mẽ và ấn tượng. Đây cũng là một trong những yếu tố giúp tăng sự ổn định, an toàn cho xe trong mọi chuyển động.
Mặt sau
Một trong những điểm nổi bật của dòng Toyota Innova là thiết kế đuôi xe có ăng-ten vây cá mập đầy uy lực. Ngoài ra, cửa sau của xe đã được thiết kế với những đường nét gọn gàng, sắc sảo tạo cảm giác chắc chắn.
Nội thất Toyota Innova
Thiết kế tổng thể
Cùng với những đổi mới về thiết kế ngoại thất, nội thất các phiên bản xe Innova cũng có nhiều thay đổi. Trong đó, nổi bật là thiết kế không gian nội thất rộng rãi với khả năng mở rộng tối đa cho cả gia đình 8 người (phiên bản E, G, Venturer).
Vô lăng
Toyota Innova sử dụng vô lăng 3 chấu mạ bạc sang trọng. Vô lăng của phiên bản 2.0V, 2.0 Venturer và 2.0G được bọc da và gỗ, trong khi phiên bản 2.0E sử dụng chất liệu Urethane. Sử dụng những chất liệu này giúp tăng độ bám tay trong quá trình điều khiển. Ngoài ra, vô lăng Innova còn được tích hợp các nút điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin, mang đến những trải nghiệm thú vị và hấp dẫn hơn cho người dùng mỗi lần lái xe.
Gương chiếu hậu trên xe Toyota Innova
Innova có gương chiếu hậu với hai chế độ ngày và đêm, giúp người lái quan sát thuận tiện trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ là bộ phận giúp người lái xe dễ dàng nắm bắt thông tin và điều khiển hành trình dễ dàng hơn. Hầu hết các phiên bản xe Innova đều được trang bị cụm đồng hồ công nghệ Optitron với khả năng tự chiếu sáng và hiển thị thông tin có độ chính xác cao. Các tính năng được tích hợp trên cụm đồng hồ của xe bao gồm đèn báo chế độ Eco, đèn báo vị trí cần số, chức năng báo mức tiêu hao nhiên liệu và màn hình hiển thị đa thông tin.
Ghế
Ghế ngồi trên Toyota Innova được bọc da (phiên bản 2.0V), nỉ cao cấp (phiên bản 2.0 Venturer và 2.0G) hoặc nỉ thông thường (2.0E) đảm bảo sự thoải mái và thích ứng với mọi nhu cầu của người dùng.
Hàng ghế trước được tích hợp chức năng chỉnh cơ ghế lái chỉnh điện 8 hướng (phiên bản 2.0V), chỉnh cơ 6 hướng (các phiên bản còn lại) và chỉnh cơ 4 hướng cho ghế hành khách.
Để tăng tính linh hoạt, hàng ghế thứ 2 phiên bản 2.0V được thiết kế ghế riêng biệt, chỉnh cơ 4 hướng và tựa tay. Đồng thời, các phiên bản còn lại có thể điều chỉnh ghế theo 4 hướng và gập theo tỷ lệ 60:40 để tối đa hóa khoang hành lý. Ngoài ra, việc gập hàng ghế thứ 2 bằng nút bấm một chạm tiện lợi còn giúp người dùng dễ dàng di chuyển qua lại giữa các hàng ghế trong tư thế thoải mái.
Tiện lợi
Innova được trang bị và nâng cấp nhiều tiện nghi hiện đại, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trên mỗi chặng đường.
- Hệ thống điều hòa hai dàn lạnh cho khả năng làm lạnh nhanh chóng, cùng với cửa gió phía sau ở các hàng ghế giúp không khí mát được phân bố đều khắp khoang xe, mang lại cảm giác thoải mái, mát mẻ. Ngoài ra, các chế độ điều chỉnh điều hòa tự động và thủ công sẽ giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Hệ thống âm thanh thế hệ mới tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch (phiên bản 2.0E) hoặc 8 inch (các phiên bản còn lại) giúp người lái xe thao tác dễ dàng. Ngoài ra, hệ thống âm thanh loa ô tô Innova 6 còn được kết nối với điện thoại thông minh, tích hợp cổng USB và bluetooth, mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị hơn như nghe nhạc, xem phim rất dễ dàng trên xe.
- Hầu hết các phiên bản xe Toyota Innova đều có chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống báo động, mã hóa chìa khóa động cơ.
- Chức năng khóa cửa từ xa và khóa cửa tự động theo tốc độ giúp đảm bảo an toàn cho người dùng khi sử dụng phương tiện và di chuyển.
- Cửa sổ chỉnh điện một chạm và chống kẹt trên tất cả các cửa dành cho phiên bản 2.0V, 2.0G và 2.0 Venturer. Đặc biệt, phiên bản 2.0E có cửa sổ chỉnh điện 1 chạm và chức năng chống kẹt cho vị trí người lái.
Khả năng vận hành xe Toyota Innova
Toyota Innova mới với thiết kế khung gầm chắc chắn cùng hệ thống treo xương đòn kép giúp tăng khả năng vận hành êm ái hơn trên mọi cung đường.
- Động cơ VVT-i kép mới nâng cấp giúp tỷ số nén tăng giảm ma sát vận hành, nhờ đó động cơ đạt công suất và mô-men xoắn cao hơn, vận hành hiệu quả, năng suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.
- Cả hai chế độ lái Eco và Power đều giúp người lái chuyển số mượt mà và tăng tốc tốt hơn khi điều khiển xe.
- Hệ thống khung gầm với thiết kế chắc chắn, khỏe khoắn giúp tăng khả năng chịu tải. Từ đó, xe sẽ vận hành bền bỉ và hiệu quả hơn trên cả những đoạn đường gồ ghề.
- Phía trước xe Innova sử dụng hệ thống treo với tay đòn kép và liên kết 4 điểm ở phía sau mang lại cảm giác lái êm ái và thoải mái ngay cả khi xe di chuyển trên đường không bằng phẳng.
Trang bị an toàn trên Toyota Innova
Ngoài khả năng vận hành êm ái, chiếc xe đa năng này còn có hệ thống trang bị an toàn, giúp người dùng cảm thấy an toàn hơn trên mọi hành trình như:
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Đèn phanh khẩn cấp (EBS)
- Hệ thống 6 cảm biến
- Hệ thống 7 túi khí
- Đảo ngược camera
Màu xe Toyota Innova
Toyota Innova có 6 màu ngoại thất cơ bản: trắng, trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ và đồng.
Toyota Innova màu trắng
Toyota Innova màu trắng
Toyota Innova ngọc trai trắng
Toyota Innova ngọc trai trắng
Toyota Innova màu bạc
Toyota Innova màu bạc
Toyota Innova màu đen
Toyota Innova màu đen
Một chiếc Toyota Innova màu đỏ
Một chiếc Toyota Innova màu đỏ
Toyota Innova màu đồng
Toyota Innova màu đồng
Hình ảnh xe Toyota Innova
Innova nổi bật về phong cách thiết kế và tính năng hiện đại. Hãy cùng nhìn lại những hình ảnh rõ ràng, chân thực về mẫu MPV mới nhất của Toyota qua những hình ảnh sau đây.
Thiết kế ngoại thất của Toyota Innova
Thiết kế thân xe Toyota Innova
Thiết kế đuôi xe Toyota Innova
Thiết kế khoang nội thất xe Toyota Innova
Innova được bán chính thức tại các showroom của các đại lý/chi nhánh chính hãng Toyota trên toàn quốc. Khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ hoặc đến trực tiếp các đại lý để được tư vấn và mua xe với giá ưu đãi.